Characters remaining: 500/500
Translation

hướng động

Academic
Friendly

Từ "hướng động" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ sự chuyển động của một vật, đặc biệt cây cối, dưới tác động của một nguyên nhân ngoại cảnh, dụ như ánh sáng, gió, hoặc trọng lực. Chúng ta có thể hiểu "hướng động" chuyển động chỉ theo một phía, tức là không sự thay đổi đa chiều, chỉ nghiêng về một hướng nhất định.

Định nghĩa

Hướng động sự chuyển động của một vật (thường cây cối) theo một phía nhất định do tác động từ bên ngoài, không sự chuyển động đồng đều hay đa chiều.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Cây hướng động về phía ánh sáng mặt trời."

    • đây, cây chuyển động nghiêng về phía ánh sáng, thể hiện sự hướng động của .
  2. Câu nâng cao: "Trong quá trình phát triển, cây cối thường xu hướng hướng động về phía nguồn sáng để tối ưu hóa quá trình quang hợp."

    • Câu này giải thích hơn về lý do tại sao cây lại hướng động, liên quan đến sự sống sinh trưởng của chúng.
Các biến thể cách sử dụng
  • Hướng động có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "hướng động quang" (hướng động do ánh sáng), "hướng động gió" (hướng động do gió).
Các từ gần giống
  • Chuyển động: từ tổng quát hơn, chỉ bất kỳ sự di chuyển nào không nhất thiết phải theo một hướng cụ thể.
  • Nghiêng: Từ này thường được dùng để chỉ sự thay đổi vị trí của một vật theo một phía, có thể không phải do tác động từ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa
  • Hướng về: Có nghĩadi chuyển hoặc nghiêng về một phía nào đó, nhưng không nhất thiết phải chuyển động của cây cối.
  • Nghiêng về: Chỉ sự lệch sang một bên, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Chú ý

Khi sử dụng từ "hướng động", cần phân biệt rằng thường liên quan đến các đối tượng như cây cối các hiện tượng tự nhiên. không thường được dùng cho các đối tượng không sống hoặc không khả năng tự điều chỉnh.

  1. Sự chuyển động của cây dưới ảnh hưởng của một nguyên nhân ngoại cảnh, tác dụng về một phía mà thôi.

Comments and discussion on the word "hướng động"